|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai thác
| exploiter; extraire | | | Khai thác mỠ| | exploiter une mine | | | Khai thác than | | extraire la houille | | | (lâm nghiệp) traiter | | | Khai thác một khu rừng | | traiter un bois | | | công nghiệp khai thác | | | industrie extractive |
|
|
|
|